Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準型 ひょうじゅんけい ひょうじゅんがた
tiêu chuẩn đánh máy; kích thước chuẩn
標準型 ひょうじゅんけい
kích thước chuẩn
標準型マイクロメータ ひょうじゅんけいマイクロメータ
panme tiêu chuẩn
標準型チップ ひょうじゅんけいチップ
chip tiêu chuẩn
標準型ノギス ひょうじゅんけいノギス
thước cặp cơ khí tiêu chuẩn
標準型ダイヤルゲージ ひょうじゅんけいダイヤルゲージ
đồng hồ so chuẩn