標準正規分布
ひょうじゅんせいきぶんぷ
☆ Danh từ
Phân bố chính tắc
Phân bố chuẩn

標準正規分布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準正規分布
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
正規分布 せいきぶんぷ
phân phối gauss
標本分布 ひょうほんぶんぷ
phân bố mẫu
規準 きじゅん
chuẩn mực; quy chuẩn
標準分電盤 ひょうじゅんぶんでんばん
bảng phân phối điện tiêu chuẩn
標準 ひょうじゅん
hạn mức
規正 きせい
sự hiệu chỉnh