Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
横 よこ
bề ngang
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
右横 みぎよこ
phía bên phải
横言 おうげん
từ ngữ ích kỉ
横積 よこせき
Nằm ngang