Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山まさみち
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横ちょ よこちょ
hàng ngang, theo chiều ngang
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang
裁ちばさみ たちばさみ
kéo cắt vải
横柄さ おうへい
sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi