横綴じ
よことじ「HOÀNH CHUẾ」
☆ Danh từ
Đóng sách theo chiều ngang

横綴じ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横綴じ
綴じ目 とじめ
đường nối giữa hai mép vải.
綴じ暦 とじごよみ
lịch sổ tay, lịch cuốn
仮綴じ かりとじ
tạm thời (giấy) kết khối lại
洋綴じ ようとじ
ràng buộc (cột dây, đóng sách) kiểu phương tây
綴じノート とじノート
vở dán gáy
和綴じ わとじ
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại
綴じ針 とじばり
kim khâu lớn, kim đan len
綴じて とじて
trong mẫu (dạng) ranh giới