Các từ liên quan tới 横須賀町 (愛知県)
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
機知縦横 きちじゅうおう
ứng biến linh hoạt; lời nói sắc sảo