橘月
たちばなづき「QUẤT NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 5 âm lịch

橘月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橘月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
橘 たちばな
quả quít, quả quất
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
酸橘 すだち スダチ
Chanh Nhật Bản
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc
枸橘 からたち きこく カラタチ
trifoliate orange (Poncirus trifoliata), hardy orange
橘飩 きっとん
mashed sweet potatoes (incl. sweetened chestnuts or beans)
御前橘 ごぜんたちばな ゴゼンタチバナ
Cornus canadensis (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)