Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橘芹那
芹 せり セリ
Rau cần nước
橘 たちばな
quả quít, quả quất
毒芹 どくぜり ドクゼリ
Cicuta virosa (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc
枸橘 からたち きこく カラタチ
trifoliate orange (Poncirus trifoliata), hardy orange