Các từ liên quan tới 機動戦士SDガンダム サイコサラマンダーの脅威
脅威 きょうい
sự uy hiếp; nguy cơ; mối đe doạ; mối nguy hiểm; uy hiếp; đe doạ
受動的脅威 じゅどうてききょうい
mối đe dọa bị động
能動的脅威 のうどうてききょうい
mối đe dọa tích cực
SD SD
thẻ nhớ SD (Secure Digital)
戦士 せんし
chiến sĩ
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
SDメモリーカード SDメモリーカード
thẻ nhớ sd
SDスピードクラス SDスピードクラス
thẻ nhớ sd cấp tốc độ (sd speed class)