機械工
きかいこう「KI GIỚI CÔNG」
☆ Danh từ
Thợ cơ khí
Thợ máy.

機械工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械工
機械工具 きかいこうぐ
công cụ máy móc
機械工学 きかいこうがく
kỹ thuật cơ khí
機械工業 きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí
機械工学の本 きかいこうがくのほん
sách về máy móc kỹ thuật
精密機械工業 せいみつきかいこうぎょう
công nghiệp máy móc chính xác
日本電子機械工業会 にほんでんしきかいこうぎょうかい
hiệp hội công nghiệp điện tử nhật bản
社団法人日本電子機械工業会 しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản.
機械/工作 きかい/こうさく
Máy móc/công trình.