Kết quả tra cứu 機能障害
Các từ liên quan tới 機能障害
機能障害
きのうしょうがい
「KI NĂNG CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
◆ Cũng disfunction, sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể
Đăng nhập để xem giải thích
きのうしょうがい
「KI NĂNG CHƯỚNG HẠI」
Đăng nhập để xem giải thích