Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機関保証
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
認証機関 にんしょうきかん
Cơ quan Chứng nhận.
証明機関 しょうめいきかん
cơ quan chứng nhận
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
保証 ほしょう
cam kết
保証保険 ほしょうほけん
bảo hiểm bảo hành
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.