Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
柳腰 やなぎごし
eo nhỏ; thắt đáy lưng ong.
楊柳 ようやなぎ
dương liễu.
柳条 りゅうじょう やなぎじょう
cành liễu, nhánh liễu
柳眉 りゅうび