檸檬
レモン れもん
☆ Danh từ
Quả chanh

檸檬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 檸檬
檸檬鮫 れもんざめ レモンザメ
Negaprion acutidens (một loài cá mập thuộc họ Carcharhinidae, phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương)
檸檬鮫 れもんざめ レモンザメ
Negaprion acutidens (một loài cá mập thuộc họ Carcharhinidae, phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương)