Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫛 くし
lược chải đầu; lược
馬櫛 うまぐし まぐし
bàn chải ngựa
櫛風 しっぷう
cơn gió mạnh.
櫛鱗 しつりん
ctenoid scale
櫛箱 くしばこ
hộp lược
櫛笥 くしげ
giá đỡ lược
櫛比 しっぴ
kẻ lên trên; đóng gói chặt
櫛目 くしめ
(sign of) combing, comb pattern (esp. pottery)