Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リヤ
rear : đoạn đuôi, khúc cuối,phía sau
櫻 さくら
anh đào.
リア リヤ リア
phần đằng sau; phần hậu
リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー
xe kéo
井 い せい
cái giếng
戸井 とい
máy nước.
削井 けずい
phun ra khoan
井水 せいすい
nước giếng