Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欅のホール
欅 けやき つき ケヤキ ツキ
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
ホール ホール
hố; lỗ
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
セキュリティホール セキュリティーホール セキュリティ・ホール セキュリティー・ホール セキュリティホール
lỗ hổng bảo mật
ホールスタッフ ホール・スタッフ
nhân viên phục vụ hoặc hỗ trợ khách hàng hoặc khách
エアホール エア・ホール
air hole
ビデオホール ビデオ・ホール
video hall