Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
幽欝 かそけうつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
憂欝 ゆううつ
欝憤 うっぷん うついきどお
phẫn uất; sự thù oán; sự giận dữ
陰欝 かげうつ
tối tăm
欝血 うっけつ うつち
sự xung huyết