欠肢症
けつししょー「KHIẾM CHI CHỨNG」
Tật thiếu chi
欠肢症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠肢症
海豹肢症 あざらしししょう アザラシししょう かいひょうししょう
hội chứng chân của hải cẩu
欠乏症 けつぼうしょう
(vitamin -) bệnh thiếu vi-ta-min
欠乏[症] けつぼう[しょう]
(chứng) thiếu hụt
肢端疼痛症 したんとうつうしょう
chứng đau đầu chi
肢端紅痛症 したんこうつうしょう
bệnh đau đỏ đầu chi (erythromelalgia)
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼ欠損症 レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼけっそんしょう
thiếu hụt lecithin cholesterol acyltransferase