次代
じだい「THỨ ĐẠI」
☆ Danh từ
Kỷ nguyên tiếp theo

Từ trái nghĩa của 次代
次代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次代
二次代謝 にじたいしゃ
chuyển hóa thứ cấp
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
次世代 じせだい
tiếp theo (mà) (tương lai) phát sinh
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
次世代蓄電池 じせだいちくでんち
Pin tích điện trong tương lai
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次世代携帯電話 じせだいけいたいでんわ
(kẻ) tiếp theo - phát sinh điện thoại di động