Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無次元数 むじげんすう
dimensionless number, dimensionless quantity
次元 じげん
chiều
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数次 すうじ
một số thời báo
次数 じすう
độ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
n次元 nじげん
n-chiều
ニ次元 ニじげん
không gian hai chiều, hai chiều