欣求
ごんぐ「HÂN CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Inquiring the Buddhway
Khát vọng đứng đắn

Bảng chia động từ của 欣求
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欣求する/ごんぐする |
Quá khứ (た) | 欣求した |
Phủ định (未然) | 欣求しない |
Lịch sự (丁寧) | 欣求します |
te (て) | 欣求して |
Khả năng (可能) | 欣求できる |
Thụ động (受身) | 欣求される |
Sai khiến (使役) | 欣求させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欣求すられる |
Điều kiện (条件) | 欣求すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欣求しろ |
Ý chí (意向) | 欣求しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欣求するな |
欣求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欣求
欣求浄土 ごんぐじょうど
việc tìm kiếm sự tái sinh trong thế giới tịnh độ
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣快 きんかい
vui sướng; hân hoan
欣喜 きんき
thích thú
欣然 きんぜん
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
欣悦 きんえつ
niềm vui; sự sung sướng