Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欧字列 おうじれつ
chuỗi chữ cái
欧字コード おうじコード
mã chữ cái
欧字集合 おうじしゅうごう
bộ ký tự chữ cái
欧字コード化集合 おうじコードかしゅうごう
bộ mã chữ cái
ローマじ ローマ字
Romaji
欧数字データ おうすうじデータ
dữ liệu chữ và số
欧数字コード おうすうじコード
mã chữ và số
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)