Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌舞伎狂言
かぶききょうげん
lời thoại kịch kabuki
歌舞伎 かぶき
ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki
歌舞伎劇 かぶきげき
vở kịch kabuki
女歌舞伎 おんなかぶき じょかぶき
kịch kabuki với diễn viên toàn là nữ
歌舞伎者 かぶきもの
Một người có vẻ ngoài lộng lẫy lạ thường hoặc hành động kỳ lạ
歌舞伎座 かぶきざ
đoàn kịch kabuki, nhà hát kabuki (nhà hát)
江戸歌舞伎 えどかぶき
kịch kabuki của vùng Edo
遊女歌舞伎 ゆうじょかぶき
kỹ nữ hát nhạc kịch
Đăng nhập để xem giải thích