Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌舞伎町の女王
女歌舞伎 おんなかぶき じょかぶき
kịch kabuki với diễn viên toàn là nữ
遊女歌舞伎 ゆうじょかぶき
kỹ nữ hát nhạc kịch
歌舞伎 かぶき
ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
ベトナムの歌舞伎 べとなむのかぶき
cải lương.
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
歌舞伎劇 かぶきげき
vở kịch kabuki
歌舞伎座 かぶきざ
đoàn kịch kabuki, nhà hát kabuki (nhà hát)