歎ずる
たんずる「THÁN」
☆ Động từ nhóm 2
Ngưỡng mộ, trầm trồ
☆ Tha động từ, tha động từ
Đau buồn, đau lòng

Bảng chia động từ của 歎ずる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歎ずる/たんずるる |
Quá khứ (た) | 歎ずた |
Phủ định (未然) | 歎ずない |
Lịch sự (丁寧) | 歎ずます |
te (て) | 歎ずて |
Khả năng (可能) | 歎ずられる |
Thụ động (受身) | 歎ずられる |
Sai khiến (使役) | 歎ずさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歎ずられる |
Điều kiện (条件) | 歎ずれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歎ずいろ |
Ý chí (意向) | 歎ずよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歎ずるな |