歔欷
きょき「HƯ HI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khóc nức nở; sự khóc than; sự khóc thảm thiết.

Từ đồng nghĩa của 歔欷
noun
Bảng chia động từ của 歔欷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歔欷する/きょきする |
Quá khứ (た) | 歔欷した |
Phủ định (未然) | 歔欷しない |
Lịch sự (丁寧) | 歔欷します |
te (て) | 歔欷して |
Khả năng (可能) | 歔欷できる |
Thụ động (受身) | 歔欷される |
Sai khiến (使役) | 歔欷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歔欷すられる |
Điều kiện (条件) | 歔欷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歔欷しろ |
Ý chí (意向) | 歔欷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歔欷するな |