正三角錐
せいさんかくすい「CHÁNH TAM GIÁC TRÙY」
☆ Danh từ
Tam giác đều

正三角錐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正三角錐
三角錐 さんかくすい
(toán học) hình chóp tam giác (hình chóp có đáy hình tam giác)
角錐 かくすい
hình chóp
正三角形 せいさんかくけい せいさんかっけい
hình tam giác đều; hình tam giác bình thường
直角錐 じかかくすい
hình chóp thẳng đứng
六角錐 ろくかくすい
hình chóp
四角錐 しかくすい
Kim tự tháp,hình chóp đáy tứ giác
角錐台 かくすいだい
chặt cụt hình chóp
五角錐 ごかくすい
pentagonal pyramid