Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正十二面体 せーじゅーにめんたい
khối mười hai mặt đều
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十面体 にじゅーめんたい
khối hai mươi mặt
十二面体 じゅーにめんたい
khối mười hai mặt
正八面体 せいはちめんたい
regular octahedron
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
正多面体 せいためんたい
khối đa diện đều (tam giác đều,...)
正四面体 せいしめんたい
Tứ diện đều