正字法
せいじほう「CHÁNH TỰ PHÁP」
☆ Danh từ
Sửa chữa orthography

Từ đồng nghĩa của 正字法
noun
正字法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正字法
正字 せいじ
chữ viết đúng
ローマじ ローマ字
Romaji
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập