Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
射影 しゃえい
(toán học) phép chiếu
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
擬射影 ぎしゃえい
phép chiếu gần như
極射影 ごくしゃえい
phép chiếu cực
正投影 せいとうえい
phép chiếu vuông góc
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.