Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
多結晶性 たけっしょうせい
đa tinh thể
結晶 けっしょう
sự kết tinh; tinh thể
ナノ結晶 ナノけっしょう
tinh thể nano
フォトニック結晶 フォトニックけっしょう
tinh thể quang tử
結晶器 けっしょーき
bộ kết tinh
結晶性 けっしょうせい
kết tinh
結晶水 けっしょうすい
nước kết tinh