Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武家屋敷
ぶけやしき
Dinh thự samurai.
家屋敷 いえやしき かおくしき
ngôi nhà và khuôn viên xung quanh (vườn, đất)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
家屋 かおく
địa ốc
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
「VŨ GIA ỐC PHU」
Đăng nhập để xem giải thích