Kết quả tra cứu 武者修行
Các từ liên quan tới 武者修行
武者修行
むしゃしゅぎょう
「VŨ GIẢ TU HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tầm sư học đạo

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 武者修行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 武者修行する/むしゃしゅぎょうする |
Quá khứ (た) | 武者修行した |
Phủ định (未然) | 武者修行しない |
Lịch sự (丁寧) | 武者修行します |
te (て) | 武者修行して |
Khả năng (可能) | 武者修行できる |
Thụ động (受身) | 武者修行される |
Sai khiến (使役) | 武者修行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 武者修行すられる |
Điều kiện (条件) | 武者修行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 武者修行しろ |
Ý chí (意向) | 武者修行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 武者修行するな |