Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非歯原性嚢胞 ひはげんせいのうほう
u nang không gây dị ứng
嚢胞性 のうほうせい
nang
歯周嚢胞 ししゅうのうほう
u nang quanh răng
歯根嚢胞 しこんのうほう
u nang chân răng
濾胞性嚢胞 ろほうせいのうほう
u nang
気管支原性嚢胞 きかんしはらせいのうほう
nang phế quản (bronchogenic cysts)
嚢胞 のうほう
歯小嚢 はしょーのー
nang răng