Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯牙破折
しがはせつ
gãy răng
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
歯牙腫 しがしゅ
u răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯牙脱灰 しがだっかい
khử khoáng cho răng
歯牙再植 しがさいしょく
trồng lại răng
歯牙移動 しがいどー
di chuyển răng
歯牙発生 しがはっせー
mọc răng
「XỈ NHA PHÁ CHIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích