Các từ liên quan tới 歯科用コーンビームCT
コーンビームCT コーンビームCT
phương pháp chụp x quang cone beam ct
歯科用 しかよう
răng, âm răng
歯科用ピン しかよーピン
ghim dùng trong nha khoa
歯科用アマルガム しかようアマルガム
amalgam dùng trong nha khoa
歯科用セメント しかよーセメント
men răng
歯科用品 しかようひん
vật tư nha khoa
マルチスライスCT マルチスライスCT
chụp cắt lớp vi tính nhiều vùng
スパイラルコーンビームCT スパイラルコーンビームCT
chụp phim conebeam ct