歯科補綴物保持
しかほていぶつほじ
Giữ răng giả
歯科補綴物保持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科補綴物保持
歯科補綴物 しかほてーぶつ
răng giả
補綴物保持 ほていぶつほじ
duy trì các bộ phận giả
歯科補綴 しかほてい
bộ phận nha khoa làm răng giả
歯科補綴物設計 しかほてーぶつせっけー
thiết kế hàm giả
歯科補綴物修理 しかほていぶつしゅうり
sửa chữa răng giả
歯周補綴 ししゅうほてい
phục hình nha chu
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
歯科修復物補修 しかしゅうふくぶつほしゅう
sửa chữa phục hồi lại răng