歴史
れきし「LỊCH SỬ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lịch sử
(
人
)が
訪
れている
国
の
歴史
Lịch sử của quốc gia mà người ta đang đến thăm
現在
に
至
るまですべての
社会
の
歴史
Lịch sử của công ty của tất cả các thời kỳ đến tận ngày nay
Sử
歴史
の
講義

Từ đồng nghĩa của 歴史
noun