Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賛美 さんび
sự tán dương; sự ca tụng
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
賛美する さんび さんびする
tán dụng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
賛 さん
lời chú thích; đấu đề
奉賛 ほうさん
sự quyên góp cho đến thờ; sự ủng hộ đền thờ
熱賛 ねっさん
Lời khen nồng nhiệt.