Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死屍
しし
xác chết, thi hài
死屍累々 ししるいるい
nằm chết la liệt, thây chất thành núi
屍 しかばね かばね し
屍蝋 しろう
chất sáp mỡ
屍諌
khiển trách (những thứ làm chủ) ở (tại) giá (của) những thứ cuộc sống
僵屍 キョンシー きょんし
Ma cà rồng; xác chết biết cử động.
屍体 したい
xác chết
検屍 けんし
khám nghiệm tử thi
屍骸 しがい
xác chết, tử thi, thi hài
「TỬ THI」
Đăng nhập để xem giải thích