Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死神 (落語)
死語 しご
từ ngữ mà ngày nay không còn được sử dụng, từ ngữ lỗi thời
死神 しにがみ
(chúa trời (của)) sự chết
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
転落死 てんらくし
sự chết vì bị rơi từ trên cao
死に神 しにがみ
chúa trời (của) sự chết; sự chết
神の死 かみのし
cái chết của Chúa
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落語家 らくごか
người kể những câu chuyện hài hước