Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歿 ぼつ
việc chết, việc mất, ra đi
病歿 びょうぼつ
sự chết vì bệnh
死歿 しぼつ
sự chết
戦歿 せんぼつ
bị giết trong hành động
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời