殉死する
じゅんし じゅんしする「TUẪN TỬ」
Bỏ mạng
Bỏ mình.

殉死する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殉死する
殉死 じゅんし
sự tuẫn tiết; tuẫn tiết.
殉職する じゅんしょく
hy sinh vì nhiệm vụ
殉じる じゅんじる
hy sinh vì
死する しする
chết
殉教 じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
殉国 じゅんこく
sự chết vì đất nước; sự hy sinh vì tổ quốc; hy sinh vì tổ quốc.
殉職 じゅんしょく
sự hy sinh vì nhiệm vụ; hy sinh vì nhiệm vụ.
殉難 じゅんなん
hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước.