Các từ liên quan tới 残火 (松任谷由実の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
松の実 まつのみ
hạt thông
自由放任 じゆうほうにん
xem laisser, faire, danh từ
残り火 のこりび
Than hồng
自由曲線 じゆうきょくせん
đường cong dạng tự do
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.