残軍
ざんぐん「TÀN QUÂN」
Tàn quân.

残軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残軍
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
軍 ぐん
quân đội; đội quân
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga
後軍 こうぐん
phía sau bảo vệ
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq