伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
伸び のび ノビ
sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn.
点が伸びる てんがのびる
Điểm được cải thiện
背伸びして せのびして
Vượt quá khả năng
背が伸びる せがのびる
phát triển cao hơn (của con người)