Các từ liên quan tới 母が教えてくれたこと
教母 きょうぼ
mẹ đỡ đầu
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
教えて君 おしえてくん
người hay hỏi dai
孟母三遷の教え もうぼさんせんのおしえ
the importance of creating an environment conducive to a child's learning, Mencius' mother, three moves
教え導く おしえみちびく
giác ngộ