Các từ liên quan tới 比推力可変型プラズマ推進機
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
推進力 すいしんりょく
lực truyền, động lực
推進機 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
推力 すいりょく
đẩy; điều khiển lực lượng; sự đẩy
ジェット推進 ジェットすいしん
jet propulsion
推進器 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
推進者 すいしんしゃ
người lãnh đạo