比重計
ひじゅうけい「BỈ TRỌNG KẾ」
Dịch tỷ trọng kế
Dụng cụ đo tỷ trọng chất lỏng
☆ Danh từ
Tỷ trọng kế.

比重計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比重計
バッテリー比重計 バッテリーひじゅうけい
dụng cụ đo trọng lượng riêng pin
比重計/密度計 ひじゅうけい/みつどけい
quang phổ kế
実験研究用比重計 じっけんけんきゅうようひじゅうけい
tỷ trọng kế trong thí nghiệm
実験研究用電子比重計 じっけんけんきゅうようでんしひじゅうけい
máy đo tỷ trọng điện tử trong nghiên cứu
比重 ひじゅう
tỉ trọng
比色計 ひしょくけー
sắc kế
比色計 ひしょくけい
máy so màu
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát